Thông tin nhân sự


Họ tên Chi bộ Đảng
Chức danh chính .
Thuộc bộ phận Chi bộ Đảng
Ngày sinh 03/02/1930
TT Họ và tên Ngày tháng, năm sinh Tôn giáo Năm vào Đảng
1 Lê Minh Nguyệt 30/12/1971 Không 2001
2 Kiều Thị Thu Hương 28/12/1974 Không 2000
3 Đỗ Diệu Hằng 24/10/1975 Không 2004
4 Đặng  Đình Thụ 10/11/1971 Không 2003
5 Trần Thị Nam Giang 8/22/1972 Không 2004
6 Nguyễn Thị Hương 11/30/1972 Không 2000
7 Nguyễn Thị Đoan Trang 6/24/1973 Không 1998
8 Tô Diệu Ly 9/20/1974 Không 2003
9 Đàm Thị Thu Huyền 9/19/1974 Không 2007
10 Nguyễn Đăng Lâm 12/30/1974 Không 2001
11 Nguyễn Thị Thuý 3/26/1977 Không 2004
12 Nguyễn Xuân Hà 4/2/1979 Không 2016
13  Trần Thoan 4/17/1982 Không  
14 Lê Thị Thủy 3/18/1983 Không 2009
15 Nguyễn Thị Bích Diệp 4/19/1967 Không 2000
16 Đỗ Thị Xuyến Giang 8/9/1984 Không 2016
17 Đinh Thị Hồng Hạnh 7/1/1988 Không 2009
18 Nguyễn Thị Kim Loan 03/2/1969 không 1997
19 Lê Hoài Giang 10/4/1969 Không 1995
20 Nguyễn Thị Thơm 1/29/1991 Không 2013
21 Lê Văn Hòa 6/18/1981 Không 2006
22 Nguyễn Thị Thanh Thủy 4/6/1984 Không 2014
23 Thẩm Hồng Linh 28/10/1970 Không 2004
24 Nguyễn Thị Thanh 10/7/1976 Không 2014
25 Đỗ Thị Vân 31/5/1976 Không 2005
26 Nguyễn Thị Thu Hà 1974 Không 2004
27 Đặng Tiến Hiệp 1973 Không  
28 Trần Như Biên 1983 Không 2004 
29 Nguyễn Thị Trang 1985 Không 2017
302 Mai Thanh Bình 1986 Không  2009
31 Nguyễn Thị Hoa Lan 1978 Không  
32 Nguyễn Thị Hoa Nhi 1972 Không 1997
33 Bạch Hồng Vân 1990 Không  

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây